Bảng xếp hạng Võ huân
- All
- Đao
- Kiếm
- Thương
- Cung
- Đại Phu
- Ninja
- Cầm
- HBQ
- ĐHL
- Quyền
- Diệu Yến
- Tử Hào
- Thần Y
Hạng | Nhân vật | Nghề | Cấp độ/TS | Thế lực | Võ huân |
---|---|---|---|---|---|
5651 | EMCHIBUFF | Đại Phu | 32 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5652 | kiemkhach | Kiếm | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5653 | aaaaaa | ĐHL | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5654 | HanPhiQuang | HBQ | 27 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5655 | chantayvk14x | Tử Hào | 30 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5656 | DaoMa | Đao | 71 /0 | Chính | 15,000 |
5657 | TuyetMai | Đại Phu | 70 /0 | Chính | 15,000 |
5658 | ZzUnizZ | Cung | 38 /0 | Tà | 15,000 |
5659 | AloEMDay | Ninja | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5660 | XxThichKhach | Ninja | 66 /0 | Chính | 15,000 |
5661 | TraChanhN | Thương | 71 /0 | Chính | 15,000 |
5662 | AmThien | Thần Y | 46 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5663 | Heat | ĐHL | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5664 | ChemChetHet2 | Đao | 11 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5665 | ChemChetHet3 | Đao | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5666 | ChemChetHet4 | Đao | 14 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5667 | YingLong | Quyền | 57 /0 | Chính | 15,000 |
5668 | LinhNhi | Đại Phu | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5669 | MaxMax | HBQ | 21 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5670 | BaoTran | Diệu Yến | 36 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5671 | haohao | Tử Hào | 34 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5672 | asdqq | Kiếm | 20 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5673 | hgcvvbcv | Thương | 20 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5674 | bndd | Quyền | 21 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5675 | sdczx | Thần Y | 20 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5676 | ChjmTruiLong | Đao | 25 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5677 | MATHANCUNG | Diệu Yến | 69 /0 | Tà | 15,000 |
5678 | asxz | Đại Phu | 24 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5679 | Gang | Đao | 76 /0 | Chính | 15,000 |
5680 | LiuLiu1 | HBQ | 23 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5681 | MiSe001 | Đao | 26 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5682 | MiSe002 | Đao | 25 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5683 | MiSe003 | Đao | 24 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5684 | TDAO5 | Đao | 31 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5685 | Kucanat | Ninja | 64 /0 | Tà | 15,000 |
5686 | PhichCom | Cung | 12 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5687 | Vigin | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5688 | Nayeon | Thần Y | 80 /0 | Chính | 15,000 |
5689 | BiiLong | Cung | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5690 | MaiiDinh | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5691 | Ying | Đao | 1 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5692 | OppaHuyIDo | Thương | 25 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5693 | oyeahka | Thần Y | 73 /0 | Chính | 15,000 |
5694 | qweqwe | Đao | 35 /0 | Tà | 15,000 |
5695 | SonSieuSao | Quyền | 85 /0 | Tà | 15,000 |
5696 | DauTrocLoc | Đao | 25 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5697 | ShanLion | Quyền | 76 /0 | Chính | 15,000 |
5698 | VeSoMinhNgoc | HBQ | 24 /0 | Trung Lập | 15,000 |
5699 | DunLookAtMe | Cung | 59 /0 | Tà | 15,000 |
5700 | 123123 | Đao | 35 /0 | Tà | 15,000 |